phòng chứa nghĩa tiếng Anh là
closet
/ˈklɒzɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của closet
Nghe phát âm giọng Mỹ của closet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phòng chứa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan closet: phòng chứa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
closet