phong cho nghĩa tiếng Anh là
endows
/ɪnˈdaʊ/
(v)(Present tense)
phong cho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endows
Nghe phát âm giọng Mỹ của endows
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phong cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của endows
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endows: phong cho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endows