Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
phong cách thể thao
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
phong cách thể thao
sporty
Diễn Giải
phong cách thể thao
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
sporty
/ˈspɔːrti/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
sporty
:
phong cách thể thao
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sporty
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phong cách thể thao
Bản dịch liên quan
phong cách thể thao
người theo phong cách punk
punk
làm nổi bật theo phong cách giữ chân
sensationalized
(past participle)
Ghế tay vịn phong cách thế kỷ giữa
Mid-century armchair
Nhà thờ được xây dựng theo phong cách Gothic.
The church was built in the Gothic style.
Phòng khiêu vũ được trang trí theo phong cách tráng lệ.
The ballroom was decorated in a grand style.
Phòng ngủ của họ được trang trí theo phong cách hiện đại.
Their bedroom is decorated in a modern style.
Người theo phong cách punk mặc một chiếc áo da và để tóc nhọn.
The punk wore a leather jacket and spiked hair.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout