Diễn Giải
phô trương nghĩa tiếng Anh là
flaunt
/flɔːnt/
(v)
phô trương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flaunt
Nghe phát âm giọng Mỹ của flaunt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flaunt: phô trương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flaunt