phô trương nghĩa tiếng Anh là
campy
/ˈkæmpi/
(adj)
phô trương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của campy
Nghe phát âm giọng Mỹ của campy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phô trương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của campy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan campy: phô trương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
campy