Diễn Giải
phiếu tín dụng nghĩa tiếng Anh là
paper
/ˈpeɪpər/
(n)
phiếu tín dụng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của paper
Nghe phát âm giọng Mỹ của paper
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paper: phiếu tín dụng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paper