phiếu tín dụng nghĩa tiếng Anh là
credit note
/ˈkrɛdɪt nəʊt/
(n)
phiếu tín dụng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của credit note
Nghe phát âm giọng Mỹ của credit note
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phiếu tín dụng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan credit note: phiếu tín dụng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
credit note