phiếu giảm giá nghĩa tiếng Anh là
Coupon
/ˈkuːpɒn/
(n)
phiếu giảm giá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Coupon: phiếu giảm giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Coupon