phiếu nghĩa tiếng Đức là
Stimmen
(die)
phiếu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stimmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phiếu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stimmen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stimmen: phiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stimmen