phiên xử án nghĩa tiếng Anh là time limit
/taɪm ˈlɪmɪt/
phiên xử án còn có các bản dịch khác là
sitting, session, meeting, deadline, date
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan time limit: phiên xử án
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
time limit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phiên xử án