phiền toái nghĩa tiếng Đức là
lästig
phiền toái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lästig: phiền toái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lästig