phiền nhiễu nghĩa tiếng Đức là
belästigend
(adj), (P. I): „belästigen“
phiền nhiễu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của belästigend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phiền nhiễu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của belästigend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belästigend: phiền nhiễu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belästigend