phía trước nghĩa tiếng Đức là
vorderst
(adj)
phía trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorderst
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phía trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorderst
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorderst: phía trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorderst