phía ngược lại nghĩa tiếng Anh là
reverse side
/rɪˈvɜrːs saɪd/
n
phía ngược lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reverse side
Nghe phát âm giọng Mỹ của reverse side
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phía ngược lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reverse side
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reverse side: phía ngược lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reverse side