phi nhanh nghĩa tiếng Anh là
scudded
/skʌdɪd/
(v)
phi nhanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scudded
Nghe phát âm giọng Mỹ của scudded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phi nhanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scudded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scudded: phi nhanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scudded