phe nổi loạn nghĩa tiếng Đức là
Rebellen
(die)(plural noun)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Rebellen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phe nổi loạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Rebellen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rebellen: phe nổi loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rebellen