phê duyệt nghĩa tiếng Đức là
bewilligen
(v)(Infinitive)
phê duyệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bewilligen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phê duyệt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewilligen: phê duyệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewilligen