Diễn Giải
phẫu thuật nghĩa tiếng Anh là
infringement
/ɪnˈfrɪndʒmənt/
(n)
phẫu thuật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của infringement
Nghe phát âm giọng Mỹ của infringement
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan infringement: phẫu thuật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
infringement