phát triển mạnh nghĩa tiếng Anh là
thrived
/θraɪvd/
(v)(past)
phát triển mạnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thrived
Nghe phát âm giọng Mỹ của thrived
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phát triển mạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của thrived
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thrived: phát triển mạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thrived