phát triển lại nghĩa tiếng Anh là
redevelop
/riːdɪˈvɛləp/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của redevelop
Nghe phát âm giọng Mỹ của redevelop
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phát triển lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của redevelop
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan redevelop: phát triển lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
redevelop