phát triển hạng nghĩa tiếng Anh là
rank growth
/ræŋk ɡrəʊθ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rank growth: phát triển hạng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rank growth