phát triển nghĩa tiếng Đức là fortschreiten
phát triển còn có các bản dịch khác là
aufstreben, entfalten, entfaltet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fortschreiten: phát triển
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fortschreiten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phát triển