phạt tiền nghĩa tiếng Đức là
Buße
(f)
phạt tiền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Buße
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phạt tiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Buße
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Buße: phạt tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Buße