phát ra âm thanh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là tönt
phát ra âm thanh còn có các bản dịch khác là
tönen, ertönt, Lautäußerung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tönt: phát ra âm thanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tönt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phát ra âm thanh