phát ra nghĩa tiếng Anh là
emitted
/ɪˈmɪtɪd/
(v)(past tense)
phát ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của emitted
Nghe phát âm giọng Mỹ của emitted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phát ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của emitted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emitted: phát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emitted