phát quang nghĩa tiếng Anh là
irradiate
/ɪˈreɪdieɪt/
phát quang còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irradiate: phát quang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irradiate