phát nổ nghĩa tiếng Anh là
exploded
/ɪkˈspləʊdɪd/
(v, past)
phát nổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exploded: phát nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exploded