phát hiện ra nghĩa tiếng Anh là
discovered
/dɪsˈkʌvərd/
(v)(Past tense)
phát hiện ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discovered: phát hiện ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discovered