phát giác nghĩa tiếng Anh là
disclose
/dɪsˈkləʊz/
(v)
phát giác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disclose: phát giác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disclose