phát biểu nghĩa tiếng Đức là
deklamieren
(v)(Present tense)
phát biểu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của deklamieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phát biểu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của deklamieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deklamieren: phát biểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deklamieren