phát biểu nghĩa tiếng Đức là
Äußerung
(f)
phát biểu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Äußerung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phát biểu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Äußerung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Äußerung: phát biểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Äußerung