phanh phui dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là enttarnt
phanh phui còn có các bản dịch khác là
verraten, Aufdeckung, enthüllen A, ausschlachten, das Geheimnis lüften
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enttarnt: phanh phui
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enttarnt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phanh phui