phần xây thêm nghĩa tiếng Anh là
extension
(n)
phần xây thêm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của extension
Nghe phát âm giọng Mỹ của extension
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phần xây thêm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của extension
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extension: phần xây thêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extension