phản xạ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của reflektierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phản xạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của reflektierend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reflektierend: phản xạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reflektierend