phần thưởng hoặc tiền thưởng nghĩa tiếng Anh là
bounty
/ˈbaʊnti/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bounty
Nghe phát âm giọng Mỹ của bounty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phần thưởng hoặc tiền thưởng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bounty: phần thưởng hoặc tiền thưởng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bounty