phân rã, đổ nát nghĩa tiếng Anh là
decay
(n)
phân rã, đổ nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decay
Nghe phát âm giọng Mỹ của decay
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân rã, đổ nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của decay
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decay: phân rã, đổ nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decay