phân ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của degenerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của degenerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của degenerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan degenerate: phân ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
degenerate