phân phối đều nghĩa tiếng Anh là
dotted
/ˈdɒtɪd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dotted
Nghe phát âm giọng Mỹ của dotted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân phối đều
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dotted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dotted: phân phối đều
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dotted