(phần) phía trên nghĩa tiếng Đức là
oberes
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của oberes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của (phần) phía trên
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oberes: (phần) phía trên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oberes