phẫn nộ nghĩa tiếng Đức là
Empörung
(f)(-en)
phẫn nộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Empörung: phẫn nộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Empörung