phân nhỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fractionate
Nghe phát âm giọng Mỹ của fractionate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân nhỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fractionate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fractionate: phân nhỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fractionate