phân liều còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Dosierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân liều
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Dosierung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dosierung: phân liều
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dosierung