phân khu nghĩa tiếng Anh là
sector
(n)
phân khu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sector
Nghe phát âm giọng Mỹ của sector
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân khu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sector
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sector: phân khu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sector