phần giữa cơ thể nghĩa tiếng Anh là
midsection
/ˈmɪdˌsɛkʃən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của midsection
Nghe phát âm giọng Mỹ của midsection
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phần giữa cơ thể
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của midsection
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan midsection: phần giữa cơ thể
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
midsection