phần đuôi nghĩa tiếng Anh là rear section
/rɪr ˈsɛkʃən/
phần đuôi còn có các bản dịch khác là
rear end, rear, hind end
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rear section: phần đuôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rear section
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phần đuôi