phần bổ sung nghĩa tiếng Anh là
amendment
/əˈmɛndmənt/
(n)
phần bổ sung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của amendment
Nghe phát âm giọng Mỹ của amendment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phần bổ sung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của amendment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amendment: phần bổ sung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amendment