phân bậc nghĩa tiếng Anh là
staggered
/ˈstæɡərd/
(adj)
phân bậc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của staggered
Nghe phát âm giọng Mỹ của staggered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân bậc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của staggered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan staggered: phân bậc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
staggered