phản ánh nghĩa tiếng Đức là
abbilden
(v)
phản ánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abbilden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phản ánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abbilden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abbilden: phản ánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abbilden