phản ánh nghĩa tiếng Đức là
reflektiert
(present tense)
phản ánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reflektiert: phản ánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reflektiert