phạm vi quan sát nghĩa tiếng Anh là
competence
(n)
phạm vi quan sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của competence
Nghe phát âm giọng Mỹ của competence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phạm vi quan sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của competence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan competence: phạm vi quan sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
competence